CHI TIẾT HỢP ĐỒNG
Hàng hóa giao dịch | Niken LME | |
Mã hàng hóa | LNIZ/LID | |
Độ lớn hợp đồng | 6 tấn/ lot | |
Đơn vị yết giá | USD / tấn | |
Thời gian giao dịch | Thứ 2 – Thứ 6: | |
Bước giá | 5 USD / tấn | |
Ngày đáo hạn | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng được niêm yết | |
Kỳ hạn hợp đồng | Niêm yết hằng ngày | |
Loại hợp đồng | 3 tháng ( 3 – Month ) | |
Ngày giao dịch cuối cùng | Ngày giao dịch liền trước ngày đáo hạn | |
Ký quỹ | Theo quy định của MXV | |
Giới hạn vị thế | Theo quy định của MXV | |
Biên độ giá | Theo quy định của MXV | |
Phương thức thanh toán | Giao nhận vật chất | |
Tiêu chuẩn chất lượng | Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới |
TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG
Niken, danh pháp theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN: Nickel là một nguyên tố hóa học kim loại, ký hiệu là Ni và số thứ tự trong bảng tuần hoàn là 28