THỜI GIAN GIAO DỊCH

Thời gian giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa
tại sở giao dịch hàng hóa Việt Nam

(Áp dụng giờ mùa hè từ 28/03/2022 )
STTTÊN HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCHTHỜI GIAN GIAO DỊCH
1Ngô CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
2Ngô mini CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
3Đậu tương CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
4Đậu tương mini CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
5Dầu đậu tương CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
6Khô đậu tương CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
7Lúa mì CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
8Lúa mì mini CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
9Lúa mì KansasNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
10Gạo thôNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
11Cà phê Robusta ICE EUNguyên liệuICE EUThứ 2 – Thứ 6:
16:00 – 00:30
(ngày hôm sau)
12Cà phê Arabica ICE USNguyên liệuICE USThứ 2 – Thứ 6:
16:15 – 00:30
(ngày hôm sau)
13Ca cao ICE USNguyên liệuICE USThứ 2 – Thứ 6:
16:45 – 00:30
(ngày hôm sau)
14Đường 11Nguyên liệuICE USThứ 2 – Thứ 6:
15:30 – 00:00
(ngày hôm sau)
15Đường trắngNguyên liệuICE EUThứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:00
(ngày hôm sau)
16Bông ICE USNguyên liệuICE USThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20
(ngày hôm sau)
17Cao su RSS3 OSENguyên liệuTOCOMThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
18Cao su TSR20 SGXNguyên liệuSGXThứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00
19Dầu cọ thôNguyên liệuBMDXThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00
20Bạch kim NYMEXKim loạiNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
21Bạc COMEXKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
22Đồng COMEXKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
23Quặng sắt SGXKim loạiSGXThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 04:15
(ngày hôm sau)
24Dầu thô Brent ICE EUNăng lượngICE EUThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
25Dầu thô Brent mini ICE EUNăng lượngICE EUThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
26Dầu thô WTI NYMEXNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
27Khí tự nhiên NYMEXNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
28Khí tự nhiên mini NYMEXNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
29Xăng pha chế RBOB NYMEXNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
30Dầu ít lưu huỳnh ICE EUNăng lượngICE EUThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
31Dầu WTI mini NYMEXNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
32Dầu WTI micro NYMEXNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
33Đồng LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
34Nhôm LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
35Chì LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
36Thiếc LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
37Kẽm LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)
38Niken LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 02:00 (ngày hôm sau)