BIỂU PHÍ GIAO DỊCH

Giao dịch hàng hóa thông qua Sở giao dịch hàng hóa Việt Nam hiện chỉ phát sinh DUY NHẤT phí giao dịch. 

– Chỉ tính phí khi lệnh được khớp, không tính phí cho lệnh chờ hoặc lệnh đã được hủy

– Phí sẽ được tính trên một chiều giao dịch mua hoặc bán

– Không lãi vay ngay cả khi sử dụng đòn bẩy

– Không thuế giao dịch

Dưới đây là chi tiết bảng phí giao dịch được áp dụng:

Sản phẩmNhóm hàng hóaSở giao dịchTổng phí/ lot
NgôNông sảnCBOTVND 350,000
Ngô miniNông sảnCBOTVND 300,000
Đậu tươngNông sảnCBOTVND 350,000
Đậu tương miniNông sảnCBOTVND 300,000
Dầu đậu tươngNông sảnCBOTVND 350,000
Lúa mìNông sảnCBOTVND 350,000
Gạo ThôNông sảnCBOTVND 350,000
Lúa Mỳ KansasNông sảnCBOTVND 350,000
Lúa mì miniNông sảnCBOTVND 300,000
Cà phê RobustaNguyên liệuICE EUVND 350,000
Cà phê ArabicaNguyên liệuICE USVND 350,000
Cao su RSS3Nguyên liệuTOCOMVND 350,000
BôngNguyên liệuICE USVND 350,000
Ca caoNguyên liệuICE USVND 350,000
Cao su TSR20Nguyên liệuTSR20 SGXVND 350,000
ĐườngNguyên liệuICE USVND 350,000
Bạch kimKim loạiNYMEXVND 350,000
BạcKim loạiCOMEXVND 350,000
Quặng sắtKim loạiSGXVND 350,000
Dầu WTI miniNăng lượngNYMEXVND 350,000
Dầu WTINăng lượngNYMEXVND 350,000
Khí tự nhiênNăng lượngNYMEXVND 350,000
Dầu BrentNăng lượngICE EUVND 350,000
Dầu ít lưu huỳnhNăng lượngICE EUVND 350,000
Xăng pha chếNăng lượngNYMEXVND 350,000
Khí tự nhiênNăng lượngNYMEXVND 300,000
Dầu WTI MicroNăng lượngNYMEXVND 150,000
Dầu Brent MiniNăng lượngNYMEXVND 150,000
Khí tự nhiên MiniNăng lượngNYMEXVND 300,000
Bạc miniKim loạiCOMEXVND 300,000
Đồng miniKim loạiCOMEXVND 300,000
Bạc microKim loạiCOMEXVND 250,000
Đồng microKim loạiCOMEXVND 150,000
Đồng LMEKim loạiCOMEX VND 700,000
Nhôm LMEKim loạiCOMEX VND 700,000
Chì LMEKim loạiCOMEX VND 700,000
Thiếc LMEKim loạiCOMEX VND 700,000
Kẽm LMEKim loạiCOMEX VND 700,000
Niken LMEKim loạiCOMEX VND 700,000