KÝ QUỸ HÀNG HÓA

                                Mức ký quỹ giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa
                                 tại sở giao dịch hàng hóa Việt Nam
                                (Áp dụng từ ngày 01/03/2023 )
STTTên hàng hóaMã giao dịchNhóm hàng hóaSở giao dịch liên thôngKý quỹ ban đầuKý quỹ ban đầu 
1NgôZCENông sảnCBOT$2,310 VND 54,839,400 23740
2Ngô miniXCNông sảnCBOT$462 VND 10,967,880 23740
3Đậu tươngZSENông sảnCBOT$3,960 VND 94,010,400 23740
4Đậu tương miniXBNông sảnCBOT$792 VND 18,802,080 23740
5Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT$2,970 VND 70,507,800 23740
6Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT$2,530 VND 60,062,200 23740
7Lúa mỳZWANông sảnCBOT$3,300 VND 78,342,000 23740
8Lúa mỳ miniXWNông sảnCBOT$660 VND 15,668,400 23740
9Lúa Mỳ KansasKWENông sảnCBOT$3,410 VND 80,953,400 23740
10Gạo Thô CBOTZRENông sảnCBOT$1,540 VND 36,559,600 23740
11Cà phê RobustaLRCNguyên liệuICE EU$1,639 VND 38,909,860 23740
12Cà phê ArabicaKCENguyên liệuICE US$7,425 VND 176,269,500 23740
13CacaoCCENguyên liệuICE US$1,573 VND 37,343,020 23740
14Đường trắngQWNguyên liệuICE EU$1,969 VND 46,744,060 23740
15Đường 11SBENguyên liệuICE US$1,478 VND 35,087,720 23740
16Bông sợiCTENguyên liệuICE US$4,950 VND 117,513,000 23740
17Cao su RSS3TRUNguyên liệuTOCOM JPY 49,000 VND 8,918,000 182
18Cao su TSR20ZFTNguyên liệuSGX$550 VND 13,057,000 23740
19Dầu cọ thôMPONguyên liệuBMDX MYR 9,000 VND 47,835,000 5315
20Bạch kimPLEKim loạiNYMEX$4,070 VND 96,621,800 23740
21BạcSIEKim loạiCOMEX$10,450 VND 248,083,000 23740
22ĐồngCPEKim loạiCOMEX$6,710 VND 159,295,400 23740
23Quặng sắtFEFKim loạiSGX$1,760 VND 41,782,400 23740
24Dầu WTICLENăng lượngNYMEX$6,600 VND 156,684,000 23740
25Dầu WTI MiniNQMNăng lượngNYMEX$3,300 VND 78,342,000 23740
26Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX$4,400 VND 104,456,000 23740
27Xăng RBOBRBENăng lượngNYMEX$8,250 VND 195,855,000 23740
28Dầu BrentQONăng lượngICE EU$6,578 VND 156,161,720 23740
29Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICE EU$8,340 VND 197,991,600 23740
30Dầu WTI MicroMCLENăng lượngNYMEX$660 VND 15,668,400 23740
31Dầu Brent MiniBMNăng lượngICE Singapore$1,100 VND 26,114,000 23740
32Khí tự nhiên MiniNQGNăng lượngNYMEX$1,238 VND 29,390,120 23740
33Đồng LMELDKZ/CADKim loạiLME$16,850 VND 400,019,000 23740
34Nhôm LMELALZ/AHDKim loạiLME$5,900 VND 140,066,000 23740
35Chì LMELEDZ/PBDKim loạiLME$5,000 VND 118,700,000 23740
36Thiếc LMELTIZ/SNDKim loạiLME$16,670 VND 395,745,800 23740
37Kẽm LMELZHZ/ZDSKim loạiLME$8,325 VND 197,635,500 23740
38Niken LMELNIZ/NIDKim loạiLME$36,600 VND 868,884,000 23740
39Bạc miniMQIKim loạiCOMEX$5,225 VND 124,041,500 23740
40Đồng miniMQCKim loạiCOMEX$3,355 VND 79,647,700 23740
41Bạc microSILKim loạiCOMEX$2,090 VND 49,616,600 23740
42Đồng microMHGKim loạiCOMEX$671 VND 15,929,540 23740

Tỷ giá quy đổi:
1 USD = 23,920.00 VND
1 JPY = 179.00 VND
1 MYR = 5,347.00 VND

Mức ký quỹ áp dụng cho từng đối tượng:

  • Đối với khách hàng là nhà đầu tư cá nhân, mức ký quỹ tối thiểu áp dụng bằng 120% mức ký quỹ ban đầu được công bố trong danh sách trên.
  • Đối với khách hàng là nhà đầu tư tổ chức, mức ký quỹ tối thiểu áp dụng bằng 100% mức ký quỹ ban đầu được công bố trong danh sách trên.
  • Mức ký quỹ tối thiểu trong danh sách trên sẽ được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm