Kính gửi: Quý khách hàng,
Công ty cổ phần giao dịch hàng hoá VMEX thông báo tới quý khách hàng về thời hạn tất toán hợp đồng theo Sở giao dịch hàng hoá như sau:
Đối với Vị thế mở mua các hợp đồng đến Ngày thông báo đầu tiên
STT |
Mã Hợp đồng |
Tên hợp đồng |
Ngày thông báo đầu tiên |
Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở mua |
1 |
QPV23 |
Dầu ít lưu huỳnh 10/23 |
10/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 06/10/2023 |
2 |
TRUV23 |
Cao su RSS3 10/23 |
25/10/2023 |
Trước 15:00 ngày 09/10/2023 |
3 |
MPOX23 |
Dầu cọ thô 11/23 |
31/10/2023 |
Trước 15:00 ngày 13/10/2023 |
4 |
ZFTX23 |
Cao su TSR20 11/23 |
31/10/2023 |
Trước 15:00 ngày 13/10/2023 |
5 |
FEFV23 |
Quặng sắt 10/23 |
31/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 13/10/2023 |
6 |
NQMX23 |
Dầu WTI Mini 11/23 |
17/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 13/10/2023 |
7 |
MCLEX23 |
Dầu WTI micro 11/23 |
17/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 13/10/2023 |
8 |
CLEX23 |
Dầu WTI 11/23 |
18/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 17/10/2023 |
9 |
NQGX23 |
Khí tự nhiên mini 11/23 |
24/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 20/10/2023 |
10 |
NGEX23 |
Khí tự nhiên 11/23 |
25/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 23/10/2023 |
11 |
SSRV23 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 10/23 |
31/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2023 |
12 |
SSCV23 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 10/23 |
31/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2023 |
13 |
LHCV23 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 10/23 |
31/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2023 |
14 |
LRCX23 |
Cà phê Robusta 11/23 |
26/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
15 |
MQCX23 |
Đồng mini 11/23 |
27/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
16 |
MHGX23 |
Đồng micro 11/23 |
27/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
17 |
BMZ23 |
Dầu Brent mini 12/23 |
27/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
18 |
RBEX23 |
Xăng RBOB 11/23 |
27/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
Đối với Vị thế mở bán các hợp đồng đến Ngày giao dịch cuối cùng
STT |
Mã Hợp đồng |
Tên hợp đồng |
Ngày giao dịch cuối cùng |
Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán |
1 |
TRUV23 |
Cao su RSS3 10/23 |
25/10/2023 |
Trước 15:00 ngày 09/10/2023 |
2 |
QPV23 |
Dầu ít lưu huỳnh 10/23 |
12/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 10/10/2023 |
3 |
ZLEV23 |
Dầu đậu tương 10/23 |
13/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 11/10/2023 |
4 |
ZMEV23 |
Khô đậu tương 10/23 |
13/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 11/10/2023 |
5 |
ZFTX23 |
Cao su TSR20 11/23 |
31/10/2023 |
Trước 15:00 ngày 13/10/2023 |
6 |
FEFV23 |
Quặng sắt 10/23 |
31/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 13/10/2023 |
7 |
NQMX23 |
Dầu WTI Mini 11/23 |
19/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 17/10/2023 |
8 |
MCLEX23 |
Dầu WTI micro 11/23 |
19/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 17/10/2023 |
9 |
CLEX23 |
Dầu WTI 11/23 |
20/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 18/10/2023 |
10 |
SSRV23 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 10/23 |
31/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2023 |
11 |
SSCV23 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 10/23 |
31/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2023 |
12 |
LHCV23 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 10/23 |
31/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2023 |
13 |
NQGX23 |
Khí tự nhiên mini 11/23 |
26/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2023 |
14 |
SIEV23 |
Bạc 10/23 |
27/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
15 |
SILV23 |
Bạc micro 10/23 |
27/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
16 |
CPEV23 |
Đồng 10/23 |
27/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
17 |
MHGX23 |
Đồng micro 11/23 |
27/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
18 |
MQCX23 |
Đồng mini 11/23 |
27/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
19 |
PLEV23 |
Bạch kim 10/23 |
27/10/2023 |
Trước 21:00 ngày 25/10/2023 |
Đề nghị TVKD nhắc nhở khách hàng đóng các vị thế này (nếu đang còn vị thế mở) theo khung thời gian đã nêu. Nếu khách hàng không thực hiện, Khối Quản lý Giao dịch của MXV sẽ tất toán toàn bộ vị thế đang còn mở của các hợp đồng này trên hệ thống theo quyết định số Quyết định số 466/QĐ/TGĐ-MXV ngày 30/06/2022.
Trân trọng,
VMEX