Kính gửi: Quý khách hàng,
Công ty cổ phần giao dịch hàng hoá VMEX thông báo tới quý khách hàng về thời hạn tất toán hợp đồng theo Sở giao dịch hàng hoá như sau:
Đối với Vị thế mở mua các hợp đồng đến Ngày thông báo đầu tiên
STT |
Mã Hợp đồng |
Tên hợp đồng |
Ngày thông báo đầu tiên |
Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở mua |
1 |
TRUV25 |
Cao su RSS3 10/25 |
27/10/2025 |
Trước 15:00 ngày 09/10/2025 |
2 |
MPOX25 |
Dầu cọ thô 11/25 |
31/10/2025 |
Trước 15:00 ngày 15/10/2025 |
3 |
ZFTX25 |
Cao su TSR20 11/25 |
31/10/2025 |
Trước 15:00 ngày 15/10/2025 |
4 |
FEFV25 |
Quặng sắt 10/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 15/10/2025 |
5 |
MZLZ25 |
Dầu đậu tương micro 12/25 |
21/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/10/2025 |
6 |
MZMZ25 |
Khô đậu tương micro 12/25 |
21/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/10/2025 |
7 |
MZWZ25 |
Lúa mỳ micro 12/25 |
21/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/10/2025 |
8 |
MZCZ25 |
Ngô micro 12/25 |
21/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/10/2025 |
9 |
ALIX25 |
Nhôm COMEX 11/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2025 |
10 |
SSRV25 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 10/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2025 |
11 |
SSCV25 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 10/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2025 |
12 |
LHCV25 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 10/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2025 |
13 |
LRCX25 |
Cà phê Robusta 11/25 |
28/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
14 |
MQCX25 |
Đồng mini 11/25 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
15 |
MHGX25 |
Đồng micro 11/25 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
16 |
CP2COX25 |
Đồng Nano ACM 11/2025 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
17 |
XBX25 |
Đậu tương mini 11/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 29/10/2025 |
18 |
QWZ25 |
Đường trắng 12/25 |
14/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 29/10/2025 |
19 |
SIEX25 |
Bạc 11/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 29/10/2025 |
20 |
SILX25 |
Bạc micro 11/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 29/10/2025 |
21 |
CPEX25 |
Đồng 11/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 29/10/2025 |
22 |
PLEX25 |
Bạch kim 11/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 29/10/2025 |
23 |
ZSEX25 |
Đậu tương 11/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 30/10/2025 |
24 |
TRUX25 |
Cao su RSS3 11/25 |
21/11/2025 |
Trước 15:00 ngày 05/11/2025 |
25 |
CADD04X25 |
Đồng LME 04/11/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2025 |
26 |
CADD06X25 |
Đồng LME 06/11/25 |
4/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 28/10/2025 |
27 |
CADD18X25 |
Đồng LME 18/11/25 |
14/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 07/11/2025 |
Đối với Vị thế mở bán các hợp đồng đến Ngày giao dịch cuối cùng
STT |
Mã Hợp đồng |
Tên hợp đồng |
Ngày giao dịch cuối cùng |
Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán |
|
1 |
TRUV25 |
Cao su RSS3 10/25 |
27/10/2025 |
Trước 15:00 ngày 09/10/2025 |
|
2 |
ZLEV25 |
Dầu đậu tương 10/25 |
14/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 10/10/2025 |
|
3 |
ZMEV25 |
Khô đậu tương 10/25 |
14/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 10/10/2025 |
|
4 |
ZFTX25 |
Cao su TSR20 11/25 |
31/10/2025 |
Trước 15:00 ngày 15/10/2025 |
|
5 |
FEFV25 |
Quặng sắt 10/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 15/10/2025 |
|
6 |
MZLZ25 |
Dầu đậu tương micro 12/25 |
21/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/10/2025 |
|
7 |
MZMZ25 |
Khô đậu tương micro 12/25 |
21/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/10/2025 |
|
8 |
MZWZ25 |
Lúa mỳ micro 12/25 |
21/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/10/2025 |
|
9 |
MZCZ25 |
Ngô micro 12/25 |
21/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/10/2025 |
|
10 |
ALIX25 |
Nhôm COMEX 11/25 |
25/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2025 |
|
11 |
SSRV25 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 10/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2025 |
|
12 |
SSCV25 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 10/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2025 |
|
13 |
LHCV25 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 10/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2025 |
|
14 |
LRCX25 |
Cà phê Robusta 11/25 |
24/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
|
15 |
SIEV25 |
Bạc 10/25 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
|
16 |
SILV25 |
Bạc micro 10/25 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
|
17 |
CPEV25 |
Đồng 10/25 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
|
18 |
MQCX25 |
Đồng mini 11/25 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
|
19 |
MHGX25 |
Đồng micro 11/25 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
|
20 |
PLEV25 |
Bạch kim 10/25 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
|
21 |
CP2COX25 |
Đồng Nano ACM 11/2025 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 27/10/2025 |
|
22 |
XBX25 |
Đậu tương mini 11/25 |
14/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 29/10/2025 |
|
23 |
MPOX25 |
Dầu cọ thô 11/25 |
14/11/2025 |
Trước 15:00 ngày 29/10/2025 |
|
24 |
QWZ25 |
Đường trắng 12/25 |
14/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 29/10/2025 |
|
25 |
TRUX25 |
Cao su RSS3 11/25 |
21/11/2025 |
Trước 15:00 ngày 05/11/2025 |
|
26 |
CADD04X25 |
Đồng LME 04/11/25 |
31/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/10/2025 |
|
27 |
CADD06X25 |
Đồng LME 06/11/25 |
4/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 28/10/2025 |
|
28 |
CADD18X25 |
Đồng LME 18/11/25 |
14/11/2025 |
Trước 21:00 ngày 07/11/2025 |
Đề nghị TVKD nhắc nhở khách hàng đóng các vị thế này (nếu đang còn vị thế mở) theo khung thời gian đã nêu. Nếu khách hàng không thực hiện, Khối Quản lý Giao dịch của MXV sẽ tất toán toàn bộ vị thế đang còn mở của các hợp đồng này trên hệ thống theo Quyết định số 925/QĐ/TGĐ-MXV ngày 30/12/2024.
Trân trọng,
VMEX